Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạo hiểm


braver le danger; prendre un risque; se risquer; s'aventurer
Mạo hiểm vào vùng địch chiếm
braver le danger en entrant dans la zone occupée par l'ennemi;
Mạo hiểm lên vùng bắc cực
se risquer à venir au pôle nord
Mạo hiểm ra khơi
s'aventurer en pleine mer
óc mạo hiểm
esprit aventureux;
thích mạo hiểm
aimer les aventures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.